Có 2 kết quả:

子宫内避孕器 zǐ gōng nèi bì yùn qì ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄋㄟˋ ㄅㄧˋ ㄩㄣˋ ㄑㄧˋ子宮內避孕器 zǐ gōng nèi bì yùn qì ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄋㄟˋ ㄅㄧˋ ㄩㄣˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

intrauterine device (IUD)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

intrauterine device (IUD)

Bình luận 0